Có 1 kết quả:
不願 bất nguyện
Từ điển trích dẫn
1. Không muốn, không cam chịu, không tình nguyện. ☆Tương tự: “bất khẳng” 不肯. ★Tương phản: “nguyện ý” 願意.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0